giản đơn hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản đơn hoá+
- Simplify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản đơn hoá"
- Những từ có chứa "giản đơn hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 474